trắng ngà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng ngà+ adj
- ivory-white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng ngà"
- Những từ có chứa "trắng ngà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 484